|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH MỤC SẢN PHẨM |
BẢO HÀNH TRẢ GÓP: 024 36 334 388 |
KHUYẾN MẠI SỐC: 0903 404 688 |
|
|
|
Tivi, Truyền hình số
Đầu phát HD |
|
Tủ lạnh, Máy giặt, Tủ đông, Tủ mát |
|
Điều hòa Panasonic, điều hòa Daikin... |
|
Dàn âm thanh, đầu đĩa, Amply, Karaoke |
|
Lò vi sóng, bếp từ, bếp ga, bếp điện |
|
Bếp, máy, lò, gia dụng, bình ... |
|
Đầu đĩa,Micro, Amply |
|
|
 |
 |
|
|
|
|
 |
|
|
Điều hòa âm trần Daikin
|
|
|
Điều Hòa Âm Trần Daikin FCNQ21MV1/RNQ21MV1, 1 Chiều 21000Btu
Tính năng điều hòa daikin FCNQ21MV1/RNQ21MV1
Dàn lạnh đa dạng:
Điều hòa Đaikin FCNQ21MV1/RNQ21MV1 đáp ứng mọi nhu cầu khách hàng với dãy sản phẩm đa dạng phong phú nhiều chủng loại (Dàn lạnh cassette âm trần, dàn lạnh áp trần, dàn lạnh nối ống gió, dàn lạnh tủ đứng đặt sàn) và nguồn điện (1 pha và 3 pha)
Điều khiển điều hướng từ xa dễ sử dụng với tính năng lập lịch hàng tuần
Đơn giản, thiết kế hiện đại với màu trắng tươi phù hợp với mọi thiết kế nội thất.
Dễ sử dụng và vận hành mượt mà bằng cách làm theo chỉ dẫn
Cánh tản nhiệt dàn nóng được xử lý chống ăn mòn
Để nâng cao độ bền bằng cách cải thiện khả năng chịu đựng ăn mòn do muối và ô nhiễm không khí, dàn trao đổi nhiệt được xử lý chống ăn mòn (đã được xử lý sơ bộ bằng acryl) được sử dụng cho dàn trao đổi nhiệt tại dàn nóng.
Vận hành êm ái
Tùy vào từng chủng loại dàn lạnh mà độ ồn giao động từ 32 dB(A) đến 45 dB(A).
Dàn nóng vận hành ở mức độ ồn từ 48 dB(A) đến 58 dB(A).
Dữ liệu dựa trên “Ví dụ về các mức độ âm thanh”, Bộ Môi Trường Nhật Bản, 12/11/2002.
Dễ dàng lắp đặt và bảo dưỡng
Môi chất lạnh nạp sẵn đến 15m ống (Áp dụng với model RNQ30-48M).
Dễ bố trí nhờ nối ống theo 4 hướng (Áp dụng với model RNQ30-48M).
Thông số kỹ thuật điều hòa âm trần đaikin 1 chiều FCNQ21MV1/RNQ21MV1
Tên model |
Dàn lạnh |
FCNQ21MV1 |
Dàn nóng |
V1 |
RNQ21MV19 |
Y1 |
|
Nguồn điện |
Dàn nóng |
V1 |
1 Pha, 220–240 V, 50 Hz |
Y1 |
|
Công suất lạnh |
kW |
2.8 |
Btu/h |
6.2 |
Công suất điện tiêu thụ |
Làm lạnh |
kW |
21,000 |
COP |
W/W |
2.21 |
Dàn lạnh |
Màu mặt nạ |
Thiết bị |
|
Mặt nạ |
Trắng |
Lưu lượng gió (Cao/Thấp) |
m3/min |
35/28 |
cfm |
21/13.5 |
Độ ồn (Cao/Thấp)3 |
dB(A) |
741/477 |
Kích thước
(Cao x rộng x dày) |
Thiết bị |
mm |
256x840x840 |
Mặt nạ |
mm |
50x950x950 |
Khối lượng |
Thiết bị |
kg |
21 |
Mặt nạ |
kg |
5.5 |
Dãy hoạt động được chứng nhận |
°CWB |
14 đến 23 |
Dàn nóng |
Màu sắc |
|
Trắng ngà |
Máy nén |
Loại |
Dạng ro-to kín |
Công suất động cơ điện |
kg |
1.8 |
Môi chất lạnh (R-410A) |
|
kg |
1.5 |
Độ ồn |
dB(A) |
52 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) |
|
mm |
595x845x300 |
Khối lượng |
V1 |
kg |
49 |
Y1 |
kg |
|
Dãy hoạt động được chứng nhận |
°CDB |
19.4 đến 46 |
Kích cỡ đường ống |
Lỏng |
mm |
o/ 6.4 |
Hơi |
mm |
o/ 15.9 |
Ống xả |
Dàn lạnh |
mm |
VP25 (I.D o/ 25XO.D o/ 32) |
Dàn nóng |
mm |
o/ 18.0 (Lỗ) |
Chiều dài đường ống tối đa |
m |
30 |
Cách nhiệt điều hòa âm trần |
|
Cả ống hơi và ống lỏng |
|
|
|
|
Các sản phẩm cùng loại khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
 |
|
|
|
 |
CÔNG TY TNHH HIẾU PHÁT |
Địa chỉ: Tòa 15T2, 18 Tam Trinh - Hai Bà Trưng - Hà Nội |
Điện thoại: 024 36 334 388 - Hotline: 0903 404 688 - 0989 089 488 |
|
|
|
|
|
|
|